🌟 육상 경기 (陸上競技)

1. 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.

1. THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육상 경기 기록.
    Track record.
  • Google translate 육상 경기 대회.
    A track meet.
  • Google translate 육상 경기 종목.
    Track and field events.
  • Google translate 육상 경기를 치르다.
    Play track and field.
  • Google translate 육상 경기를 하다.
    Play track and field.
  • Google translate 육상 경기에서 우승하다.
    Win a track and field.
  • Google translate 육상 경기에서 이기다.
    Win a track meet.
  • Google translate 육상 경기 대회에 참가하는 달리기 선수들이 막바지 훈련을 하고 있다.
    The runners participating in the track and field events are having last-minute training.
  • Google translate 이번 육상 경기에서 우리나라 선수들은 마라톤과 높이뛰기에서 메달을 땄다.
    In this track and field event, our athletes won medals in marathon and high jump.
  • Google translate 오늘 육상 경기 결과는 어떻게 됐습니까?
    How was the track and field results today?
    Google translate 우리 학교 선수가 백 미터 달리기에서 우승을 했습니다.
    Our school athlete won the 100-meter dash.
Từ đồng nghĩa 육상(陸上): 땅 위., 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.

육상 경기: track and field,りくじょうきょうぎ【陸上競技】。りくじょう【陸上】,compétition d'athlétisme,deportes atléticos, atletismo,ألعاب القوى,хөнгөн атлетик,thi đấu điền kinh,กรีฑา,pertandingan atletik,соревнование по лёгкой атлетике,田径,田径赛,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 육상 경기 (陸上競技) @ Giải nghĩa

🗣️ 육상 경기 (陸上競技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)