🌟 육상 경기 (陸上競技)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 육상 경기 (陸上競技) @ Giải nghĩa
- 트랙 (track) : 육상 경기장이나 경마장에서 사람이나 말이 달리는 길.
- 마라톤 (marathon) : 육상 경기에서 한번에 42.195km를 달리는 경기.
- 릴레이 (relay) : 조를 이룬 여러 선수들이 일정한 거리를 서로 교대하며 이어 달리는 육상 경기.
- 멀리뛰기 : 일정한 지점에서 뛰어 올라 최대한 멀리 뛰어 그 거리를 겨루는 육상 경기.
- 던지기 : 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기.
- 허들 (hurdle) : 육상 경기의 장애물 달리기에 쓰는, 나무나 금속으로 만든 기구.
- 높이뛰기 : 공중에 막대를 가로질러 놓고 가장 높은 막대를 뛰어넘은 사람이 이기는 육상 경기.
- 중거리 (中距離) : 육상 경기에서, 400~1,500미터의 거리를 빨리 달리는 것을 겨루는 경기.
- 이어달리기 : 일정한 거리를 나누어서 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 육상 경기.
- 장대높이뛰기 (長대높이뛰기) : 일정한 거리를 달려와 구름판을 힘껏 밟고 장대를 이용해 장애물을 뛰어넘는 육상 경기.
🗣️ 육상 경기 (陸上競技) @ Ví dụ cụ thể
- 육상 경기의 필드 경기에는 어떤 종목이 있어요? [해머 (hammer)]
- 김 선수는 이번 육상 경기에 참여해 세 개의 종목에서 금메달을 땄다. [종목 (種目)]
🌷 ㅇㅅㄱㄱ: Initial sound 육상 경기
-
ㅇㅅㄱㄱ (
육상 경기
)
: 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném... -
ㅇㅅㄱㄱ (
인사 고과
)
: 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.
None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty. -
ㅇㅅㄱㄱ (
인신공격
)
: 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác. -
ㅇㅅㄱㄱ (
위성 국가
)
: 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.
• Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)